Có 1 kết quả:

七零八碎 qī líng bā suì ㄑㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄅㄚ ㄙㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bits and pieces
(2) scattered fragments

Bình luận 0