Có 1 kết quả:
七零八碎 qī líng bā suì ㄑㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄅㄚ ㄙㄨㄟˋ
qī líng bā suì ㄑㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄅㄚ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bits and pieces
(2) scattered fragments
(2) scattered fragments
Bình luận 0
qī líng bā suì ㄑㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄅㄚ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0